Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アナル・カント
アナル アナル
hậu môn
アナル舐め アナルなめ
đây là một kiểu quan hệ tình dục bằng miệng trong đó miệng sẽ kích thích hậu môn
độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
アナルプラグ アナル・プラグ
butt plug, anal plug
アナルセックス アナル・セックス
giao hợp hậu môn, quan hệ tình dục qua đường hậu môn
カントリコード カント・リコード
mã số quốc gia
ベルカント ベル・カント
kỹ thuật hát bel canto trong opera
新カント学派 しんカントがくは
chủ nghĩa Kant mới (là sự hồi sinh của triết học thế kỷ 18 của Immanuel Kant)