Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナル アナル
hậu môn
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
一舐め ひとなめ
a lick, one lick
舐める なめる
liếm; liếm láp
アナルプラグ アナル・プラグ
butt plug, anal plug
アナルセックス アナル・セックス
giao hợp hậu môn, quan hệ tình dục qua đường hậu môn
ベロベロ舐める ベロベロなめる べろべろなめる
liếm cái gì đó
舐めずる なめずる
liếm môi, liếm mép