Kết quả tra cứu アナログけいさんき
Các từ liên quan tới アナログけいさんき
アナログ計算機
アナログけいさんき
☆ Danh từ
◆ Máy điện toán dạng tương tự
アナログ・コンピュータ・サブシステム
Hệ thống phụ của máy tính tỷ biến
パーソナル・アナログ計算機
Máy tính tỷ biến cá nhân .
◆ Máy tính analog
アナログ・コンピュータ・サブシステム
Hệ thống phụ của máy tính tỷ biến
パーソナル・アナログ計算機
Máy tính tỷ biến cá nhân .

Đăng nhập để xem giải thích