Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アニメ店長
店長 てんちょう
chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
phim hoạt hình
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)