店長
てんちょう「ĐIẾM TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
後任者
が
見
つかるまで、
ボブ・ホワイト氏
が
一時的
に
店長
を
担当
します。
Ngài Bob White sẽ đảm nhận vị trí cửa hàng trưởng cho đến khi có thể tìm được người thay thế.
そして、
店長
のお
薦
めは、
激安
400
万画素・光学ウルトラズーム・デジカメ
です。
Và lời khuyên của ông chủ cửa hàng là một cái máy ảnh kĩ thuật số quang học, siêu phóng to thu nhỏ, có thể đạt đến 4 triệu đơn vị ảnh .

店長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店長
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
黒店 くろてん
dấu chấm giữa