Các từ liên quan tới アニメ店長B'店長候補生
店長 てんちょう
chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)