長生
ちょうせい「TRƯỜNG SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sống lâu
誰
もが
長生
きしたがるが
誰
も
年
をとりたいとは
思
わない
Mọi người ai cũng muốn được sống lâu nhưng không ai muốn mình già đi
元気
に
長生
きしたかったら、
健康管理
に
気
を
付
けなくては。
Bạn nên giữ gìn sức khoẻ nếu bạn muốn sống lâu và khoẻ mạnh
Thọ.

Bảng chia động từ của 長生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長生する/ちょうせいする |
Quá khứ (た) | 長生した |
Phủ định (未然) | 長生しない |
Lịch sự (丁寧) | 長生します |
te (て) | 長生して |
Khả năng (可能) | 長生できる |
Thụ động (受身) | 長生される |
Sai khiến (使役) | 長生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長生すられる |
Điều kiện (条件) | 長生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長生しろ |
Ý chí (意向) | 長生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長生するな |