Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アニメ6区
phim hoạt hình
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime
エロアニメ エロ・アニメ
erotic animation, pornographic animation, animation containing explicit sexual content