Các từ liên quan tới アバクロンビー (モニター・2代)
モニター モニタ
giám sát
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
モニターツアー モニター・ツアー
tour du lịch trọn gói
マルチスキャンモニター マルチスキャン・モニター
màn hình quét nhiều lần
マスターモニター マスター・モニター
master monitor
クロコダイルモニター クロコダイル・モニター
Varanus salvadorii là một loài thằn lằn trong họ Varanidae. Nó là loài kỳ đà lớn nhất New Guinea, và được xem là một trong những loài thằn lằn dài nhất thế giới.
マルチシンクモニター マルチシンク・モニター
màn hình quét nhiều lần
トリスティスモニター トリスティス・モニター
black-headed monitor (Varanus tristis, small species of carnivorous monitor lizard native to Australia), freckled monitor