アピる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To try to make a favourable impression, to appeal

Bảng chia động từ của アピる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アピる |
Quá khứ (た) | アピった |
Phủ định (未然) | アピらない |
Lịch sự (丁寧) | アピります |
te (て) | アピって |
Khả năng (可能) | アピれる |
Thụ động (受身) | アピられる |
Sai khiến (使役) | アピらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アピられる |
Điều kiện (条件) | アピれば |
Mệnh lệnh (命令) | アピれ |
Ý chí (意向) | アピろう |
Cấm chỉ(禁止) | アピるな |