遙々
はるばる
☆ Trạng từ
Từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường

はるばる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はるばる
遙々
はるばる
từ xa
はるばる
はるばる
từ xa
Các từ liên quan tới はるばる
張る はる ばる
căng cứng
お婆はる おばはる
yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
憚る はばかる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, ngần ngại
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị
謀る たばかる はかる
lừa; tính kế
to do
捌ける さばける はける
đang đặt hàng; bán chạy; biết điều; trôi chảy