Các từ liên quan tới アフリカのため、そして君、マリのため
その為 そのため
do đó; vì thế; vì lí do đó
身のため みのため
vì lợi ích của bản thân
念のため ねんのため
để chắc chắn, cho chắc chắn, cho chắc ăn
たたきのめす たたきのめす
hạ gục
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
アフリカの角 アフリカのつの
Vùng Sừng châu Phi gồm các nước Somalia, Djibouti, Ethiopia, Eritrea
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
叩きのめす たたきのめす はたきのめす
hạ gục