Các từ liên quan tới アフリカのサラリーマン
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
アフリカの角 アフリカのつの
Vùng Sừng châu Phi gồm các nước Somalia, Djibouti, Ethiopia, Eritrea
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng
Châu Phi
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi