アフリカ
☆ Danh từ
Châu Phi
南西アフリカ
Tây Nam Châu Phi
Phi châu.
アフリカ
にはたくさんの
自然
がある。
Châu Phi có rất nhiều thiên nhiên.
アフリカゾウ
の
耳
は
アジアゾウ
の
耳
よりも
大
きい。
Con voi châu Phi có đôi tai to hơn con voi châu Á.
アフリカ大陸
のどこかへ
行
くとしたらどこが
一番衛生的
で
安全
ですか?
Nếu tôi đến lục địa Châu Phi thì nơi nào sẽ là nơi an toàn nhất vànơi vệ sinh?

アフリカ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アフリカ
アフリカ
Châu Phi
阿弗利加
アフリカ おもねどるりか
châu phi
Các từ liên quan tới アフリカ
アフリカ象 アフリカぞう アフリカゾウ
voi Châu phi
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
アフリカ爪蛙 アフリカつめがえる アフリカツメガエル
ếch có vuốt châu Phi
アフリカ水牛 アフリカすいぎゅう アフリカスイギュウ
Trâu châu Phi 
アフリカ口長鰐 アフリカくちながわに アフリカクチナガワニ
cá sấu mũi hẹp (Mecistops cataphractus)
アフリカ腰白雨燕 アフリカこしじろあまつばめ アフリカコシジロアマツバメ
chim Apus caffer
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi