アフリカ民族会議
Hội nghị các quốc gia Châu phi.

アフリカみんぞくかいぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アフリカみんぞくかいぎ
アフリカ民族会議
アフリカみんぞくかいぎ
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アフリカみんぞくかいぎ
アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
Các từ liên quan tới アフリカみんぞくかいぎ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
アフリカ象 アフリカぞう アフリカゾウ
voi Châu phi
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
ống giày ống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu lậu, nghĩa Mỹ) bán rượu lậu
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất, say bí tỉ, câm như hến, drink, chết đuối, bị say sóng, water, có công việc khác quan trọng hơn, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt, chớ nên múa rìu qua mắt thợ, kettle, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể, đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, (từ hiếm, nghĩa hiếm) câu, đánh, bắt, đánh hết cá, moi (ý kiến, bí mật), lợi dụng đục nước béo cò, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối), nối bằng thanh nối ray
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
âm át dưới