下属音
Âm át dưới

かぞくおん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぞくおん
下属音
かぞくおん しもぞくおん
âm át dưới
かぞくおん
âm át dưới
Các từ liên quan tới かぞくおん
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc; hoàng thân, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh
stereo image (audio)
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
ống giày ống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu lậu, nghĩa Mỹ) bán rượu lậu
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
tính chất trần tục, tính chất thời lưu