Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰐口 わにぐち
rộng kêu la; cá sấu mỹ; cái chiêng miếu
鰐 わに ワニ
cá sấu
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西アフリカ にしアフリカ
アフリカ人 アフリカじん
người Châu Phi
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
アフリカ象 アフリカぞう アフリカゾウ