Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
アフリカ大陸 アフリカたいりく
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場