Các từ liên quan tới アブサロン級多目的支援艦
公的支援 こうてきしえん
sự hỗ trợ công ích
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
支援 しえん
chi viện
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
社会的支援 しゃかいてきしえん
hỗ trợ xã hội
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng