しほんこうもく〔しゅうしばらんす)
資本項目〔収支バランス)
Hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).

しほんこうもく〔しゅうしばらんす) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しほんこうもく〔しゅうしばらんす)
資本項目〔収支バランス) しほんこうもく〔しゅうしばらんす)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú
tốc ký
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
bệnh hecpet môi