Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビン ビン
chai
ビン。トウン
bình tương.
ビン南語 ビンなんご ミンなんご
tiếng Mân Nam
破瓶 はびん はビン
bình vỡ, lọ vỡ, chai vỡ
アッ
ồ (biểu lộ sự ngạc nhiên)
あっ あ アッ
Ah! (expression of surprise, recollection, etc.), Oh!
空き瓶 あきびん あきビン からびん
cái chai rỗng