あっ
あ アッ
Hey! (to get someone's attention)
☆ Thán từ
Ah! (expression of surprise, recollection, etc.), Oh!

あっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっ
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あったま あったま
ấm áp
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
故有って ゆえあって こあって
cho một nhất định suy luận; do những hoàn cảnh không thể tránh được
訳あって わけあって
có lý do riêng
稍あって ややあって
một lát sau, một lát