Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アブミ骨筋
アブミほねすじ
cơ bàn đạp
アブミ骨 アブミほね
xương bàn đạp (trong lỗ tai)
アブミ骨手術 アブミほねしゅじゅつ
phẫu thuật xương bàn đạp
筋骨 きんこつ すじぼね
(giải phẫu) gân
アブミ骨可動化術 アブミこつかどーかじゅつ
phẫu thuật mở lấy xương bàn đạp
骨格筋 こっかくきん
bắp thịt thuộc về bộ xương
筋骨型 きんこつがた
muscular type (Kretschmer's typology), athletic type
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
Đăng nhập để xem giải thích