Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋骨型
きんこつがた
muscular type (Kretschmer's typology), athletic type
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋骨 きんこつ すじぼね
(giải phẫu) gân
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アブミ骨筋 アブミほねすじ
cơ bàn đạp
骨格筋 こっかくきん
bắp thịt thuộc về bộ xương
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
「CÂN CỐT HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích