アプライアンス
Dụng cụ, thiết bị
☆ Danh từ
Appliance

アプライアンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプライアンス
アプライアンス・サーバ アプライアンス・サーバ
một sản phẩm máy chủ chuyên về một chức năng hoặc ứng dụng cụ thể (appliance server)
アプライアンスサーバ アプライアンス・サーバ
máy chủ thiết bị
仮想アプライアンス かそーアプライアンス
thiết bị ảo