仮想アプライアンス
かそーアプライアンス
Thiết bị ảo
仮想アプライアンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想アプライアンス
仮想 かそう
sự tưởng tượng, sự giả định
アプライアンス・サーバ アプライアンス・サーバ
một sản phẩm máy chủ chuyên về một chức năng hoặc ứng dụng cụ thể (appliance server)
appliance
アプライアンスサーバ アプライアンス・サーバ
máy chủ thiết bị
仮想コネクション かそうコネクション
sự kết nối ảo
仮想ドライブ かそうドライブ
ổ đĩa ảo
仮想デスクトップインフラ かそーデスクトップインフラ
cơ sở hạ tầng màn hình ảo
仮想パス かそうパス
đường ảo