Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アボガドロ石
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アボガドロ数 アボガドロすう
con số Avogadro
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アボガドロ定数 アボガドロていすう
hằng số Avogadro
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アボガドロの法則 アボガドロのほうそく
luật Avogadro; định luật Avogadro.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim