アマ
☆ Danh từ
Nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマチュア
の
文化活動
を
高
める
Đẩy mạnh các hoạt động văn hóa không chuyên (nghiệp dư, quần chúng)
彼
は
アマチュア
ではなく、れっきとした
プロ
だ。
Anh ấy không phải dân nghiệp dư, mà là dân chuyên nghiệp thực thụ đấy
アマチュア
(
選手
)
Vận động viên nghiệp dư

Từ đồng nghĩa của アマ
noun