Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
アマ
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマ科 アマか
họ lanh
相撲人 すまいびと
đô vật
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲ファン すもうファン
新相撲 しんすもう
sumo kiểu mới