Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アマゾン川 アマゾンがわ
アマゾン アマゾーン
the Amazon river
エア エアー エヤー
không khí
アマゾン天竺鼠 アマゾンてんじくねずみ アマゾンテンジクネズミ
Cavia fulgida (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
エアフィルタ エアフィルター エア・フィルタ エア・フィルター エアフィルタ
air filter
エアモザイク エア・モザイク
Air Mosaic
エアホール エア・ホール
air hole