Kết quả tra cứu アマゾンがわ
Các từ liên quan tới アマゾンがわ
アマゾンがわ
アマゾン川
☆ Danh từ
◆ Sông Amazon
川
をさかのぼる
Đi ngược dòng
いつも
水
をたたえる
川
Dòng suối chảy quanh năm không cạn
雨上
がりで
水
かさを
増
した
川
(の
流
れ)
Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn .

Đăng nhập để xem giải thích