アマゾンがわ
アマゾン川
☆ Danh từ
Sông Amazon
川
をさかのぼる
Đi ngược dòng
いつも
水
をたたえる
川
Dòng suối chảy quanh năm không cạn
雨上
がりで
水
かさを
増
した
川
(の
流
れ)
Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn .

アマゾンがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アマゾンがわ
アマゾンがわ
アマゾン川
sông Amazon
アマゾン川
アマゾンがわ
sông Amazon
Các từ liên quan tới アマゾンがわ
アマゾン アマゾーン
the Amazon river
アマゾン天竺鼠 アマゾンてんじくねずみ アマゾンテンジクネズミ
Cavia fulgida (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
わが国 わがくに
đất nước chúng ta.
わが夫 わがおっと
phu quân.
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi