Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アマチュア横綱
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt
腕白横綱 わんぱくよこづな
nhà vô địch sumo trẻ em
横綱相撲 よこづなずもう
đối mặt trực tiếp với đối thủ và giành chiến thắng nhờ sức mạnh hoặc kỹ năng vượt trội
学生横綱 がくせいよこづな
nhà vô địch nghiệp dư đại học