アマチュア
アマチュア
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
優
れた
アマチュア・ゴルファー
Tay gôn nghiệp dư xuất sắc
アマチュア
の
音楽団体
Ban nhạc không chuyên
日本アマチュア演奏家協会
Hiệp hội diễn viên nghiệp dư Nhật Bản

Từ đồng nghĩa của アマチュア
noun
Từ trái nghĩa của アマチュア
アマチュア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アマチュア
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
アマチュアカメラマン アマチュア・カメラマン
amateur photographer
アマチュア無線 アマチュアむせん
rađiô tài tử
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
amateur radio