Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
グレイ グレイ
màu ghi; ghi
ヒューム
Bụi kim loại
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ヒューム管 ヒュームかん
ống cống bằng bê tông
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
グレー グレイ グレー