アミノき
アミノ基
☆ Danh từ
Nhóm amin (hóa học)
第
1
級アミノ基
Nhóm amin cấp 1
活性アミノ基
Nhóm amin hoạt tính
アミノ基転位反応
Phản ứng chuyển hóa amin .

アミノ基 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アミノ基
アミノき
アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アミノ基
アミノき
nhóm amin (hóa học)
Các từ liên quan tới アミノ基
アスパラギン酸アミノ基転移酵素 アスパラギンさんアミノきてんいこーそ
aspartate aminotransferase (một loại enzyme, tên gọi khác là sgot (glutamic-oxaloacetic transaminase))
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
amino
アミノ化 アミノか
sự tạo nhóm amin
アミノとう アミノ糖
đường amin
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アミノ糖 アミノとう
đường amin
アミノ酸 アミノさん
hợp chất hữu cơ có trong prô-tê-in, Axit amin