アミューズメント・パーク
アミューズメントパーク
☆ Danh từ
Amusement park

アミューズメント・パーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アミューズメント・パーク
アミューズメント アミューズメント
sự hài hước; vui chơi; giải trí
アミューズメントセンター アミューズメント・センター
trung tâm giải trí
オリンピックパーク オリンピック・パーク
Olympic Park
メモリアルパーク メモリアル・パーク
công viên tưởng niệm
ビジネスパーク ビジネス・パーク
business park, office park
ハイドパーク ハイド・パーク
Hyde Park
サファリパーク サファリ・パーク
vườn bảo tồn hoang dã
パークセンター パーク・センター
business, conference, etc. facility in a park