アミン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Amine

アミン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アミン
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)