Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳香族性 ほうこうぞくせい
độ thơm, đặc tính thơm
メビウス芳香族性 メビウスほうこうぞくせい
Möbius aromaticity
芳香 ほうこう
nước hoa
芳香族化合物 ほうこうぞくかごうぶつ
(hóa học) hợp chất thơm
芳香族炭化水素 ほうこうぞくたんかすいそ
hydrocacbon thơm
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
芳香スティック ほうこうスティック
thanhtaoj hương, que tạo hương
芳香キャンドル ほうこうキャンドル
nến thơm, nến tạo mùi thơm