アメリカ
あめりか
Hoa kỳ
アメリカ
は、してやられたと
思
っています。
Hoa Kỳ cho rằng họ đang nhận được sự kết thúc ngắn của cây gậy.
アメリカ
の
首都
はどこですか。
Thủ đô của Hoa Kỳ là gì?
アメリカ
の
歴史
の
初期
には
黒人
は
奴隷
として
生
きていた。
Trong những ngày đầu của lịch sử Hoa Kỳ, người da đen sống trong chế độ nô lệ.
Mỹ
アメリカ
であなたの
英語
は
上達
しましたか。
Bạn đã đạt được nhiều tiến bộ trong tiếng Anh ở Mỹ chưa?
アメリカ人
はみんな、
成功
の
機会
のある
北部
を
目指
している。
Tất cả người Mỹ đang hướng về phía bắc để đến vùng đất của cơ hội.
アメリカ
へ
行
くときは、
向
こうでたくさん
買
い
物
をして
日本
へ
送
る
Khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản
Mỹ quốc.
アメリカ映画
は
他
のどの
国
の
映画
よりも
人気
がある。
Phim của Mỹ phổ biến hơn phim của bất kỳ quốc gia nào khác.
アメリカ
は
強国
だ
Mỹ là một cường quốc .
アメリカ
ではよく
中国人
と
間違
えられる。
Ở Mỹ, tôi thường bị coi là người Trung Quốc.
Hợp chúng quốc hoa kỳ

Từ đồng nghĩa của アメリカ
noun
アメリカ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アメリカ
東アメリカ扇歯鯨 ひがしアメリカおうぎはくじら ヒガシアメリカオウギハクジラ ヒガシアメリカオウギハクジラ、ひがしアメリカおうぎはくじら
cá voi có mỏ Antillian; cá voi có mỏ Gulf Stream; cá voi có mỏ châu Âu
アメリカ貘 アメリカばく アメリカバク
heo vòi Nam Mỹ (động vật học)
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
gấu đen
アメリカ草 アメリカそう アメリカソウ
hoa mười giờ, rau sam hoa lớn
アメリカ鴛鴦 アメリカおし アメリカオシ
vịt gỗ, vịt Carolina
アメリカ夜鷹 アメリカよたか アメリカヨタカ
Chordeiles minor (một loài chim trong họ Caprimulgidae)
アメリカ緋鳥 アメリカひどり アメリカヒドリ
vịt trời Mỹ (Mareca americana)
アメリカ小雀 アメリカこがら アメリカコガラ
bạc má mũ đen (Black-capped Chickadee)