Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緋鳥鴨 ひどりがも ヒドリガモ
vịt đầu vàng
アメリカ駝鳥 アメリカだちょう アメリカダチョウ
đà điểu châu Mỹ
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
薄緋 うすあけ
đỏ tươi
緋色 ひいろ
màu đỏ tươi