Các từ liên quan tới アメリカズ・ゴット・タレント (シーズン8)
アメリカズカップレース アメリカズ・カップ・レース
cuộc tranh cúp châu Mỹ.
シーズン シーズン
mùa (thể thao).
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
シーズンパス シーズン・パス
season pass
シーズンスポーツ シーズン・スポーツ
season sports
シーズンストック シーズン・ストック
season stock