Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーズン
mùa (thể thao).
シーズンオフ シーズン・オフ シーズンオフ
sự qua mùa.
シーズンパス シーズン・パス
season pass
シーズンスポーツ シーズン・スポーツ
season sports
シーズンストック シーズン・ストック
season stock
ハイシーズン ハイ・シーズン
Mùa cao điểm,
スキーシーズン スキー・シーズン
ski season
シーズンイン シーズン・イン
start of a season (e.g. soccer)
オールシーズントラック オール・シーズン・トラック
all-season track
Đăng nhập để xem giải thích