Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカン忍者
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
アメリカンドッグ アメリカン・ドッグ
Xúc xích
シップアメリカン シップ・アメリカン
Ship American policy
アメリカンコーヒー アメリカン・コーヒー
cà phê châu Mỹ.
アメリカンフットボール アメリカン・フットボール
bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アメリカンリーグ アメリカン・リーグ
liên đoàn châu Mỹ
ネイティブアメリカン ネイティブ・アメリカン
native American
アーリーアメリカン アーリー・アメリカン
early American