Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
アメリカンドッグ アメリカン・ドッグ
Xúc xích
シップアメリカン シップ・アメリカン
Ship American policy
アメリカンコーヒー アメリカン・コーヒー
cà phê châu Mỹ.
アメリカンフットボール アメリカン・フットボール
bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アメリカンリーグ アメリカン・リーグ
liên đoàn châu Mỹ