アメリカ合衆国
アメリカがっしゅうこく
☆ Danh từ
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
私
の
生
まれは
イギリス
だが、
アメリカ合衆国
で
育
った
Tôi sinh ra ở nước Anh nhưng lớn lên ở nước Mỹ .
彼
は
アメリカ合衆国
の
愛国者
だった
Anh ấy là một người Mỹ yêu nước

Từ đồng nghĩa của アメリカ合衆国
noun
アメリカ合衆国 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アメリカ合衆国
アメリカ合衆国
アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ
アメリカがっしゅうこく
アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ
Các từ liên quan tới アメリカ合衆国
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
亜米利加合衆国 あめりかがっしゅうこく
hoa kỳ
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm