Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ本土砲撃
砲撃 ほうげき
pháo kích
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
砲撃する ほうげき
pháo kích.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
本土 ほんど
bản xứ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm