本土
ほんど「BỔN THỔ」
☆ Danh từ
Bản xứ.

本土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本土
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
本土ミサイル防衛 ほんどミサイルぼうえい
sự phòng thủ tên lửa quốc gia (nmd) (chúng ta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
土讚本線 どさんほんせん
dosan (mà) chính kẻ (đường sắt kochi - kagawa)