Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ標準規格
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準価格 ひょうじゅんかかく
giá chuẩn
標準正規分布 ひょうじゅんせいきぶんぷ
phân bố chính tắc
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
規格 きかく
khuôn khổ
標準 ひょうじゅん
hạn mức
アメリカ国家規格協会 アメリカこっかきかくきょーかい
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ