Các từ liên quan tới アメリカ海兵隊航空部隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
海兵隊 かいへいたい
Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
米海兵隊 べいかいへいたい
binh chủng lính thủy đánh bộ Mỹ
民兵部隊 みんへいぶたい
bộ đội dân quân.
兵隊 へいたい
binh