Các từ liên quan tới アメリカ海軍天文台
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
天軍 てんぐん
thiên binh